Từ điển Thiều Chửu
繞 - nhiễu
① Vòng quanh, quấn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
繞 - nhiễu
Quấn xung quanh — Xoay quanh.


繞日 - nhiễu nhật || 圍繞 - vi nhiễu ||